Từ "phụ vận" trong tiếng Việt có nghĩa là các hoạt động, công tác hỗ trợ và tổ chức cho phụ nữ, đặc biệt trong việc đấu tranh cho quyền lợi và sự phát triển của họ trong xã hội. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh các tổ chức, hội nhóm hoặc phong trào liên quan đến phụ nữ.
1. Định nghĩa
Phụ vận: Là công tác tuyên truyền, tổ chức, và hỗ trợ phụ nữ tham gia vào các hoạt động xã hội, đấu tranh cho quyền lợi, hoặc tham gia vào các hoạt động sản xuất. Từ này thường gắn liền với các phong trào vì quyền lợi của phụ nữ.
2. Ví dụ sử dụng
Câu đơn giản: "Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam thường xuyên tổ chức các hoạt động phụ vận để nâng cao nhận thức cho phụ nữ về quyền lợi của họ."
Câu nâng cao: "Trong bối cảnh hiện đại, công tác phụ vận không chỉ dừng lại ở việc tuyên truyền mà còn bao gồm các chương trình đào tạo nghề cho phụ nữ, giúp họ có thể tự lập và phát triển bản thân."
3. Biến thể và cách sử dụng
Biến thể: "Phụ nữ vận động" có thể sử dụng thay thế cho "phụ vận" trong một số ngữ cảnh, nhưng thường nhấn mạnh hơn về sự chủ động của phụ nữ trong việc đấu tranh cho quyền lợi của mình.
Ví dụ: "Phụ nữ vận động quyền lợi cho bản thân là một phần quan trọng trong công cuộc bình đẳng giới."
4. Các từ gần giống
Tuyên truyền: Là hoạt động thông báo, giải thích để nâng cao nhận thức của mọi người về một vấn đề nào đó.
Tổ chức: Là việc sắp xếp, lập kế hoạch cho một hoạt động hoặc sự kiện.
5. Từ đồng nghĩa, liên quan
Bình đẳng giới: Khái niệm liên quan đến việc đảm bảo rằng phụ nữ và nam giới có quyền lợi và cơ hội như nhau.
Phong trào phụ nữ: Những hoạt động, sự kiện diễn ra nhằm hỗ trợ và thúc đẩy quyền lợi của phụ nữ.
6. Lưu ý
Khi sử dụng từ "phụ vận", người học cần chú ý đến ngữ cảnh và đối tượng mà từ này hướng tới. Nó không chỉ mang tính chất tổ chức mà còn thể hiện sự quan tâm đến quyền lợi và sự phát triển của phụ nữ trong xã hội.